Giannis CHATZIVASILIS
77
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th04 1990
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 16 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 9 | 13 | 3 | 6,75 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | AC Omonoia Nicosia | Ethnikos Achna | 1.8M | Giannis CHATZIVASILIS |
11 | 20 Th10 2013 | Không | AC Omonoia Nicosia | 1.4M | Giannis CHATZIVASILIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2020 | 80 | 77 | 3 |
28 Th08 2013 | 76 | 80 | 4 |
28 Th04 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |