Iván MORENO
73
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
26 Th02 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club), Spanish Cup (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 11 | 1 | 6,51 | 5 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 28 | 28 | 2 | 6,62 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th09 2014 | Real Murcia | Real Racing Club | 2.7M | Iván MORENO |
12 | 25 Th04 2014 | Không | Real Murcia | 1.9M | Iván MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2018 | 74 | 73 | 1 |
6 Th08 2018 | 75 | 74 | 1 |
6 Th04 2018 | 77 | 75 | 2 |
6 Th12 2017 | 79 | 77 | 2 |
6 Th08 2017 | 81 | 79 | 2 |
6 Th11 2015 | 82 | 81 | 1 |
13 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
5 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |