Davy DE FAUW
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th07 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 1 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 1 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
9 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
8 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
7 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
6 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
5 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 1 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,81 | 1 | 0 |
1 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 13 | 11 | 2 | 6,49 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Roda JC Kerkrade | Club Brugge KV | 5.2M | Davy DE FAUW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
30 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2014 | 84 | 85 | 1 |
9 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |