Stephen IRELAND
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th08 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 95 (0) | 4 | 15 | 1 | 6,50 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 7 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,44 | 2 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 41 | 33 | 8 | 6,88 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Aston Villa | Stoke City | 7.6M | Stephen IRELAND |
4 | 2 Th01 2011 | Manchester City | Aston Villa | 5.9M | Stephen IRELAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2019 | 82 | 78 | 4 |
30 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
20 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
29 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
26 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
19 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |