Kal NAISMITH
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
18 Th02 1992
Ngày sinh
572k
Giá
572,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 31 (0) | 18 | 5 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 31 (0) | 18 | 5 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 34 (0) | 6 | 12 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 30 (0) | 15 | 13 | 6 | 7,63 | 2 | 1 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 44 | 34 | 8 | 6,88 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | Accrington Stanley | 530k | Kal NAISMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th07 2022 | 82 | 83 | 1 |
18 Th01 2022 | 78 | 82 | 4 |
19 Th02 2019 | 77 | 78 | 1 |
5 Th06 2018 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |