Neil DANNS
70
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th11 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,77 | 1 | 1 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,35 | 1 | 1 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 39 | 23 | 4 | 6,38 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Leicester City | Bolton Wanderers | 2.6M | Neil DANNS |
6 | 9 Th08 2011 | Crystal Palace | Leicester City | 3.6M | Neil DANNS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2020 | 75 | 70 | 5 |
29 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
8 Th02 2017 | 80 | 77 | 3 |
29 Th07 2016 | 83 | 80 | 3 |
23 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
10 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |