Dion MALONE
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th02 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 2 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 1 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,45 | 12 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 25 Th12 2012 | Không | ADO Den Haag | 408k | Dion MALONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
17 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
7 Th03 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |