Kemal IZZET
78
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
29 Th09 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 36 (0) | 12 | 12 | 2 | 6,64 | 4 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 36 (0) | 12 | 12 | 2 | 6,64 | 4 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,35 | 3 | 1 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 28 (0) | 6 | 10 | 2 | 6,64 | 4 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,65 | 3 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,68 | 2 | 1 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 26 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 1 |
1 | Colchester United | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 410 (0) | 63 | 75 | 8 | 6,37 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Colchester United | Hartlepool United | 1.0M | Kemal IZZET |
14 | 31 Th01 2015 | Yeovil Town | Colchester United | 1.1M | Kemal IZZET |
13 | 7 Th11 2014 | Colchester United | Yeovil Town | 797k | Kemal IZZET |
13 | 17 Th08 2014 | Morecambe | Colchester United | 1.4M | Kemal IZZET |
13 | 5 Th08 2014 | Colchester United | Morecambe | 1.1M | Kemal IZZET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |