Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc JANKO

Player retiring at the end of the season.
Marc JANKO Photo
Sydney FC

(External)

CLB

(FC Lugano)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

25 Th06 1983

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 79 (0)2716147,3751
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Trabzonspor Hạng 1 3 (0) 1 2 07,671 0
12 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 11 10 47,682 0
11 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 15 9 47,650 1
10 FC Twente Hạng 2 30 (0) 16 7 57,775 0
9 FC Twente Hạng 1 31 (0) 8 5 47,392 1
8 FC Twente Hạng 1 29 (0) 5 8 57,482 0
7 FC Twente Hạng 1 27 (0) 5 5 47,301 1
6 FC Twente Hạng 2 7 (0) 1 1 07,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu186 (0)6247267,54143

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014TrabzonsporSydney FC4.9MMarc JANKO
1111 Th09 2013FC TwenteTrabzonspor4.5MMarc JANKO
6 4 Th11 2011FC RB SalzburgFC Twente7.9MMarc JANKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th05 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th05 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th07 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----