Marc JANKO
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
25 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 79 (0) | 27 | 16 | 14 | 7,37 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,68 | 2 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 9 | 4 | 7,65 | 0 | 1 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 30 (0) | 16 | 7 | 5 | 7,77 | 5 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,39 | 2 | 1 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,30 | 1 | 1 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 62 | 47 | 26 | 7,54 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Trabzonspor | Sydney FC | 4.9M | Marc JANKO |
11 | 11 Th09 2013 | FC Twente | Trabzonspor | 4.5M | Marc JANKO |
6 | 4 Th11 2011 | FC RB Salzburg | FC Twente | 7.9M | Marc JANKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
4 Th04 2016 | 85 | 86 | 1 |
11 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
13 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |