Alexandru VLAD
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
6 Th12 1989
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5M | Alexandru VLAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
20 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
13 Th01 2021 | 82 | 80 | 2 |
6 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
29 Th03 2016 | 84 | 83 | 1 |
15 Th07 2013 | 82 | 84 | 2 |
18 Th01 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |