Declan GALLAGHER
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th02 1991
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 2 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 2 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,36 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Dundee | Livingston | 761k | Declan GALLAGHER |
10 | 13 Th07 2013 | Không | Dundee | 408k | Declan GALLAGHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
20 Th03 2021 | 77 | 82 | 5 |
8 Th10 2019 | 75 | 77 | 2 |
24 Th04 2013 | 72 | 75 | 3 |
15 Th08 2012 | 65 | 72 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |