Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nikolay MIHAYLOV

Nikolay MIHAYLOV Photo
Mersin İY

(External)

CLB

(Levski Sofia)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

28 Th06 1988

Ngày sinh

121k

Giá

121,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0017,3800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 79 (0)00127,3200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 FC Twente Hạng 2 9 (0) 0 0 17,220 0
10 FC Twente Hạng 2 36 (0) 0 0 47,190 0
9 FC Twente Hạng 1 36 (0) 0 0 36,580 0
8 FC Twente Hạng 1 36 (0) 0 0 47,220 0
7 FC Twente Hạng 1 36 (0) 0 0 27,000 0
6 FC Twente Hạng 2 36 (0) 0 0 67,440 0
5 FC Twente Hạng 2 17 (0) 0 0 17,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu206 (0)00217,1500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 6 Th09 2014Hellas VeronaMersin İY8.0MNikolay MIHAYLOV
1115 Th10 2013FC TwenteHellas Verona8.9MNikolay MIHAYLOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th08 20237978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th10 20228079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th02 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th11 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
6 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th10 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----