Nikolay MIHAYLOV
78
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th06 1988
Ngày sinh
121k
Giá
121,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 79 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,32 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | FC Twente | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,44 | 0 | 0 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 0 | 0 | 21 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th09 2014 | Hellas Verona | Mersin İY | 8.0M | Nikolay MIHAYLOV |
11 | 15 Th10 2013 | FC Twente | Hellas Verona | 8.9M | Nikolay MIHAYLOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2023 | 79 | 78 | 1 |
18 Th10 2022 | 80 | 79 | 1 |
17 Th05 2021 | 83 | 80 | 3 |
2 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th11 2014 | 87 | 85 | 2 |
24 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
9 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 85 | 87 | 2 |
12 Th11 2010 | 82 | 85 | 3 |
6 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
23 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |