Mohamed SALAH
96
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
15 Th06 1992
Ngày sinh
30.7M
Giá
30,764,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-6-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Egypt | Quốc tế | 36 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 5 | 7,26 | 5 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 23 | 15 | 8 | 7,24 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | FC Basel | Chelsea | 9.2M | Mohamed SALAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2022 | 95 | 96 | 1 |
9 Th01 2019 | 94 | 95 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 94 | 2 |
2 Th12 2017 | 91 | 92 | 1 |
18 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
26 Th09 2015 | 89 | 90 | 1 |
5 Th02 2014 | 88 | 89 | 1 |
11 Th10 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
22 Th12 2012 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |