Mikhail ROSHEUVEL
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
10 Th08 1990
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | AZ Alkmaar | SC Cambuur | 2.5M | Mikhail ROSHEUVEL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | AZ Alkmaar | 1.3M | Mikhail ROSHEUVEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
19 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
20 Th03 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |