Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Josip DRMIĆ

Josip DRMIĆ Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dinamo Zagreb On Loan at Dinamo Zagreb II)

84

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 15 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

8 Th08 1992

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,148,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0207,2900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 3 (0)0307,0000
15 Leverkusen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Leverkusen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1018,5000
15 Leverkusen SMFA Shield 3 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 13 (0)5317,6200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 3 (0) 0 3 07,000 0
14 Leverkusen Hạng 1 8 (0) 2 2 06,882 0
13 Leverkusen Hạng 1 6 (0) 2 0 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu17 (0)4507,1220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngLeverkusen4.5MJosip DRMIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20228384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20218483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20208584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th03 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th07 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20137783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
3 Th03 20127677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----