Josip DRMIĆ
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th08 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,148,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leverkusen | 4.5M | Josip DRMIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2022 | 83 | 84 | 1 |
12 Th02 2021 | 84 | 83 | 1 |
26 Th08 2020 | 85 | 84 | 1 |
17 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
18 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
10 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
16 Th07 2013 | 83 | 85 | 2 |
23 Th03 2013 | 77 | 83 | 6 |
3 Th03 2012 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |