Manuel LANZAROTE
79
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
20 Th01 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th04 2014 | Không | RCD Espanyol | 2.0M | Manuel LANZAROTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2019 | 80 | 79 | 1 |
28 Th08 2017 | 83 | 80 | 3 |
25 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
17 Th06 2013 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |