Oguzhan TÜRK
73
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
17 Th05 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor), Turkish Cup (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gaziantepspor | 1.0M | Oguzhan TÜRK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2018 | 74 | 73 | 1 |
6 Th06 2018 | 75 | 74 | 1 |
6 Th02 2018 | 77 | 75 | 2 |
6 Th10 2017 | 79 | 77 | 2 |
6 Th09 2016 | 80 | 79 | 1 |
6 Th03 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |