Paulo DYBALA
93
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
15 Th11 1993
Ngày sinh
26.6M
Giá
26,661,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 8 | 1 | 7,24 | 4 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 24 | 23 | 5 | 7,15 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 15 Th02 2013 | Không | Palermo FC | 2.4M | Paulo DYBALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2017 | 91 | 93 | 2 |
18 Th05 2016 | 89 | 91 | 2 |
11 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
7 Th05 2015 | 86 | 88 | 2 |
14 Th12 2014 | 84 | 86 | 2 |
5 Th06 2013 | 82 | 84 | 2 |
7 Th12 2012 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |