Lalaina NOMENJANAHARY
77
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
6 Th01 1986
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,51 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | RC Lens | 2.2M | Lalaina NOMENJANAHARY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 81 | 77 | 4 |
2 Th10 2020 | 78 | 81 | 3 |
24 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
4 Th04 2013 | 79 | 82 | 3 |
5 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |