Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nuri ŞAHIN

Player retiring at the end of the season.
Nuri ŞAHIN Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Antalyaspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

5 Th09 1988

Ngày sinh

280k

Giá

280,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2307,3800
15 Turkey SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 29 (0)61107,0720
15 Dortmund SMFA Shield 3 (0)1207,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 94 (0)171617,13111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 29 (0) 6 11 07,072 0
14 Dortmund Bảng A 5 (0) 2 0 17,401 0
14 Dortmund Hạng 1 20 (0) 5 3 27,303 0
13 Dortmund Bảng C 3 (0) 1 2 17,331 0
13 Dortmund Hạng 1 12 (0) 2 1 07,173 0
13 Trabzonspor Hạng 1 10 (0) 4 6 27,901 0
12 Trabzonspor Hạng 1 32 (0) 10 5 47,281 1
11 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 7 6 57,322 0
11 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
10 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 0 1 06,831 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 0 08,000 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 1 07,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 0 0 07,001 0
8 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 0 1 06,801 0
7 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 05,001 0
7 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 2 2 07,001 0
6 Dortmund Hạng 1 31 (0) 1 0 06,844 1
5 Dortmund Hạng 1 31 (0) 2 2 17,063 0
4 Dortmund Hạng 1 27 (0) 2 1 16,964 0
3 Dortmund Hạng 1 27 (0) 2 5 26,412 0
2 Dortmund Hạng 1 12 (0) 1 3 06,920 0
1 Dortmund Hạng 1 11 (0) 0 1 06,641 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)4852197,04332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1330 Th08 2014TrabzonsporDortmund19.0MNuri ŞAHIN
1126 Th09 2013Real MadridTrabzonspor11.3MNuri ŞAHIN
624 Th12 2011DortmundReal Madrid16.0MNuri ŞAHIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----