Nuri ŞAHIN
83
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
5 Th09 1988
Ngày sinh
280k
Giá
280,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 94 (0) | 17 | 16 | 1 | 7,13 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 11 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,90 | 1 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,28 | 1 | 1 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 4 | 1 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,96 | 4 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,41 | 2 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 48 | 52 | 19 | 7,04 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 30 Th08 2014 | Trabzonspor | Dortmund | 19.0M | Nuri ŞAHIN |
11 | 26 Th09 2013 | Real Madrid | Trabzonspor | 11.3M | Nuri ŞAHIN |
6 | 24 Th12 2011 | Dortmund | Real Madrid | 16.0M | Nuri ŞAHIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
15 Th07 2020 | 87 | 85 | 2 |
21 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
8 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
23 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
3 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
1 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
5 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |