Borja GRANERO
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
30 Th06 1990
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Real Racing Club | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th01 2014 | RC Recreativo | Real Racing Club | 1.3M | Borja GRANERO |
9 | 2 Th04 2013 | Không | RC Recreativo | 936k | Borja GRANERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |