Cuco MARTINA
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th09 1989
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | De Graafschap | FC Twente | 2.7M | Cuco MARTINA |
11 | 9 Th09 2013 | Không | De Graafschap | 2.4M | Cuco MARTINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
29 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
29 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
1 Th01 2017 | 84 | 85 | 1 |
28 Th05 2016 | 83 | 84 | 1 |
19 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
3 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |