Jorge VALDIVIA
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th10 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 8 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,68 | 2 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,21 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 30 | 28 | 12 | 7,05 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Dibba Al Fujairah | Palmeiras | 6.1M | Jorge VALDIVIA |
13 | 5 Th08 2014 | Palmeiras | Dibba Al Fujairah | 6.1M | Jorge VALDIVIA |
10 | 20 Th04 2013 | Không | Palmeiras | 3.6M | Jorge VALDIVIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
1 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
31 Th03 2019 | 87 | 85 | 2 |
11 Th11 2014 | 86 | 87 | 1 |
5 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
28 Th09 2012 | 86 | 87 | 1 |
5 Th09 2009 | 89 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |