Alassane PLÉA
89
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th03 1993
Ngày sinh
4.9M
Giá
4,998,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,36 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Olympique Lyonnais | OGC Nice | 2.8M | Alassane PLÉA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Olympique Lyonnais | 1.8M | Alassane PLÉA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2023 | 90 | 89 | 1 |
10 Th12 2021 | 91 | 90 | 1 |
23 Th12 2020 | 90 | 91 | 1 |
12 Th12 2018 | 89 | 90 | 1 |
18 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
15 Th12 2016 | 85 | 88 | 3 |
20 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
8 Th12 2014 | 82 | 83 | 1 |
7 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
5 Th12 2013 | 77 | 80 | 3 |
6 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |