Michael KEANE
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
11 Th01 1993
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,580,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley), English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Manchester United | Burnley | 4.9M | Michael KEANE |
12 | 19 Th03 2014 | Không | Manchester United | 2.0M | Michael KEANE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
20 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
28 Th12 2016 | 84 | 87 | 3 |
15 Th07 2015 | 83 | 84 | 1 |
15 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
27 Th06 2013 | 78 | 82 | 4 |
28 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |