Andre BLACKMAN
68
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
10 Th11 1990
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-5-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 30 Th10 2014 | Maidenhead United | Blackpool | 115k | Andre BLACKMAN |
12 | 13 Th07 2014 | Plymouth Argyle | Maidenhead United | 188k | Andre BLACKMAN |
11 | 24 Th01 2014 | Celtic | Plymouth Argyle | 104k | Andre BLACKMAN |
10 | 22 Th07 2013 | Không | Celtic | 72k | Andre BLACKMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2020 | 73 | 68 | 5 |
29 Th12 2019 | 72 | 73 | 1 |
29 Th08 2019 | 70 | 72 | 2 |
20 Th10 2018 | 73 | 70 | 3 |
14 Th11 2012 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |