Ishak DOĞAN
74
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th08 1990
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-8-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Cup (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Trabzonspor | 2.3M | Ishak DOĞAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 75 | 74 | 1 |
9 Th05 2021 | 78 | 75 | 3 |
29 Th04 2017 | 82 | 78 | 4 |
6 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
14 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
17 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
15 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
23 Th05 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |