Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Virgil VAN DIJK

Virgil VAN DIJK Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Liverpool)

94

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

8 Th07 1991

Ngày sinh

17.4M

Giá

17,415,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 26 (0)2237,3121
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 3 (0)0007,3300
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0006,5010
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 6 (0)0006,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 26 (0) 2 2 37,312 1
14 Celtic Bảng H 5 (0) 0 1 07,202 0
14 Celtic Hạng 1 19 (0) 3 2 17,422 0
13 Celtic Hạng 1 29 (0) 7 5 37,521 0
12 Celtic Bảng H 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Celtic Hạng 1 28 (0) 5 0 37,183 0
11 Celtic Bảng D 4 (0) 0 1 06,500 0
11 Celtic Hạng 1 25 (0) 2 2 07,322 0
10 Celtic Hạng 1 14 (0) 0 1 07,142 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu155 (0)1914107,28141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013KhôngCeltic6.0MVirgil VAN DIJK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th07 20239594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20229695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20209596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th06 20199395Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th01 20199193Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th06 20189091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th02 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th05 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----