Koen CASTEELS
89
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
25 Th06 1992
Ngày sinh
7.5M
Giá
7,528,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Hoffenheim | Wolfsburg | 5.7M | Koen CASTEELS |
9 | 24 Th02 2013 | Không | Hoffenheim | 2.3M | Koen CASTEELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2021 | 88 | 89 | 1 |
22 Th05 2018 | 86 | 88 | 2 |
13 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
14 Th11 2013 | 83 | 85 | 2 |
8 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th01 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |