Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin MENDY

Benjamin MENDY Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Lorient)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

29

Tuổi

17 Th07 1994

Ngày sinh

2.6M

Giá

2,610,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-9-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 21 (0)1107,1020
15 Olympique Marseille Charity Shield 1 (0)0006,0001
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 5 (0)0006,2001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 21 (0) 1 1 07,102 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 24 (0) 1 0 07,081 0
13 Olympique Marseille Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 18 (0) 4 0 06,832 0
13 Le Havre AC Hạng 2 5 (0) 1 0 07,000 0
12 Le Havre AC Hạng 2 37 (0) 5 7 57,053 0
11 Le Havre AC Hạng 2 26 (0) 4 2 26,962 0
10 Le Havre AC Hạng 2 32 (0) 4 4 06,754 0
9 Le Havre AC Hạng 2 9 (0) 1 0 06,331 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)211476,93150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Le Havre ACOlympique Marseille11.9MBenjamin MENDY
925 Th02 2013KhôngLe Havre AC3.3MBenjamin MENDY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20238886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20229088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20178890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th12 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th08 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th03 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20127782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----