Dennis APPIAH
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
9 Th06 1992
Ngày sinh
942k
Giá
942,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SM Caen), French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,11 | 3 | 1 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 11 | 3 | 3 | 6,71 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | SM Caen | 2.2M | Dennis APPIAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
3 Th05 2019 | 85 | 84 | 1 |
8 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
6 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
4 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |