Javi ROS
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th02 1990
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,52 | 2 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 8 | 14 | 2 | 6,57 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | CD Guijuelo | RCD Mallorca | 3.2M | Javi ROS |
12 | 1 Th07 2014 | Real Sociedad | CD Guijuelo | 2.4M | Javi ROS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2021 | 84 | 82 | 2 |
22 Th09 2020 | 83 | 84 | 1 |
31 Th01 2014 | 80 | 83 | 3 |
28 Th01 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |