Anthony LOPES
88
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th10 1990
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,854,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Olympique Lyonnais | 688k | Anthony LOPES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2023 | 89 | 88 | 1 |
1 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
19 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
23 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
8 Th05 2014 | 85 | 87 | 2 |
6 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
24 Th08 2013 | 78 | 83 | 5 |
5 Th12 2012 | 77 | 78 | 1 |
29 Th03 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |