Bruno CIRILLO
80
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
27 Th03 1977
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Reggio Calabria), Italian Cup (Reggio Calabria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
15 | Reggio Calabria | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Reggio Calabria | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
14 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 3 | 1 |
8 | PAOK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
7 | PAOK | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
6 | PAOK | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
5 | PAOK | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | PAOK | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | PAOK | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | PAOK | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
2 | PAOK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,24 | 2 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 8 | 11 | 1 | 6,51 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Pune City | Reggio Calabria | 1.8M | Bruno CIRILLO |
13 | 5 Th08 2014 | AEK Athens | Pune City | 1.7M | Bruno CIRILLO |
12 | 25 Th05 2014 | FC Metz | AEK Athens | 1.0M | Bruno CIRILLO |
10 | 1 Th07 2013 | PAOK | FC Metz | 1.6M | Bruno CIRILLO |
2 | 8 Th03 2010 | Reggio Calabria | PAOK | 4.7M | Bruno CIRILLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2013 | 83 | 80 | 3 |
22 Th04 2013 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |