Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas DIGNE

Lucas DIGNE Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aston Villa)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

30

Tuổi

20 Th07 1993

Ngày sinh

6.5M

Giá

6,538,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 18 (0)1007,3330
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Paris Saint-Germain Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 18 (0) 1 0 07,333 0
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 22 (0) 0 0 06,954 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 17 (0) 1 1 06,593 1
13 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,751 0
12 Lille OSC Hạng 1 24 (0) 2 1 16,882 0
11 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 0 2 06,974 0
10 Lille OSC Hạng 1 11 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu127 (0)4516,94171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Lille OSCParis Saint-Germain9.8MLucas DIGNE
10 7 Th07 2013KhôngLille OSC6.0MLucas DIGNE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20209091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20208990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th07 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th12 20128085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
30 Th03 20127680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----