Lucas DIGNE
89
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
20 Th07 1993
Ngày sinh
6.5M
Giá
6,538,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 127 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,94 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Lille OSC | Paris Saint-Germain | 9.8M | Lucas DIGNE |
10 | 7 Th07 2013 | Không | Lille OSC | 6.0M | Lucas DIGNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
29 Th08 2020 | 90 | 91 | 1 |
22 Th01 2020 | 89 | 90 | 1 |
10 Th12 2014 | 88 | 89 | 1 |
24 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th04 2013 | 85 | 87 | 2 |
1 Th12 2012 | 80 | 85 | 5 |
30 Th03 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |