Marcel HALSTENBERG
86
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th09 1991
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,252,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (St. Pauli), German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th01 2014 | Không | St. Pauli | 1.9M | Marcel HALSTENBERG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 88 | 86 | 2 |
10 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
18 Th05 2022 | 90 | 89 | 1 |
27 Th12 2019 | 89 | 90 | 1 |
5 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
24 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
26 Th12 2016 | 83 | 87 | 4 |
30 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
27 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
13 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |