Ricardo ALVES
78
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th05 1991
Ngày sinh
173k
Giá
173,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 1 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | CS Marítimo | Concordia Chiajna | 1.2M | Ricardo ALVES |
11 | 17 Th09 2013 | Không | CS Marítimo | 664k | Ricardo ALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2014 | 77 | 78 | 1 |
14 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |