Antonio RÜDIGER
93
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
3 Th03 1993
Ngày sinh
21.1M
Giá
21,168,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 6 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 117 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,77 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Stuttgart | 2.4M | Antonio RÜDIGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2024 | 92 | 93 | 1 |
11 Th01 2022 | 91 | 92 | 1 |
2 Th01 2019 | 90 | 91 | 1 |
13 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
18 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
19 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
12 Th12 2013 | 84 | 87 | 3 |
10 Th08 2013 | 82 | 84 | 2 |
8 Th01 2013 | 78 | 82 | 4 |
22 Th03 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |