Danilo FERNANDES
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th04 1988
Ngày sinh
226k
Giá
226,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Corinthians | Sport Recife | 499k | Danilo FERNANDES |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Corinthians | 360k | Danilo FERNANDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
29 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
7 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2016 | 82 | 85 | 3 |
1 Th09 2015 | 77 | 82 | 5 |
29 Th09 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |