Cosmin MOTI
81
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
3 Th12 1984
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th09 2012 | Dinamo Bucureşti | Ludogorets Razgrad | 6.7M | Cosmin MOTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2020 | 82 | 81 | 1 |
12 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
12 Th04 2019 | 84 | 83 | 1 |
1 Th03 2014 | 82 | 84 | 2 |
12 Th08 2013 | 83 | 82 | 1 |
12 Th04 2013 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |