Stefan RADU
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
22 Th10 1986
Ngày sinh
225k
Giá
225,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Romania | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 75 (0) | 2 | 5 | 3 | 6,69 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,26 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,07 | 6 | 1 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,43 | 3 | 1 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,30 | 2 | 2 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 10 | 11 | 3 | 6,72 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
13 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
12 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
16 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
27 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
5 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |