Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefan RADU

Player retiring at the end of the season.
Stefan RADU Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SS Lazio)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

22 Th10 1986

Ngày sinh

225k

Giá

225,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-9-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0017,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 22 (0)0207,1810
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 2 (0)0007,5000
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 75 (0)2536,69110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 22 (0) 0 2 07,181 0
14 SS Lazio Bảng A 5 (0) 2 0 17,800 0
14 SS Lazio Hạng 1 23 (0) 2 1 07,260 0
13 SS Lazio Bảng B 4 (0) 1 0 07,500 0
13 SS Lazio Hạng 1 28 (0) 0 2 17,076 1
12 SS Lazio Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
12 SS Lazio Hạng 1 24 (0) 0 2 06,752 0
11 SS Lazio Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
11 SS Lazio Hạng 1 29 (0) 1 3 06,972 0
10 SS Lazio Hạng 1 20 (0) 1 1 07,000 0
9 SS Lazio Hạng 1 29 (0) 0 0 16,902 0
8 SS Lazio Hạng 1 32 (0) 0 0 06,913 0
7 SS Lazio Hạng 1 31 (0) 2 0 06,774 0
6 SS Lazio Hạng 1 25 (0) 0 0 06,482 0
5 SS Lazio Hạng 1 22 (0) 0 0 06,594 0
4 SS Lazio Hạng 1 18 (0) 0 0 06,332 0
3 SS Lazio Hạng 1 21 (0) 1 0 05,433 1
2 SS Lazio Hạng 2 10 (0) 0 0 05,302 2
1 SS Lazio Hạng 1 18 (0) 0 0 06,062 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)101136,72354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th12 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----