Héctor JIMÉNEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th11 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,31 | 0 | 1 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 1 | 2 | 6,57 | 2 | 0 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 14 | 4 | 2 | 6,43 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Los Angeles Galaxy | Columbus Crew | 1.1M | Héctor JIMÉNEZ |
10 | 8 Th09 2013 | Không | Los Angeles Galaxy | 760k | Héctor JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
11 Th04 2013 | 76 | 78 | 2 |
2 Th08 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |