Julio BUFFARINI
80
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th08 1988
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | San Lorenzo | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | San Lorenzo | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
10 | San Lorenzo | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 16 | 11 | 3 | 6,88 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | San Lorenzo | 2.6M | Julio BUFFARINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2023 | 83 | 80 | 3 |
27 Th06 2022 | 86 | 83 | 3 |
18 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
7 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
12 Th04 2013 | 80 | 84 | 4 |
19 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |