Shawn PARKER
70
Chỉ số
6 (Ngày 9 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
7 Th03 1993
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Mainz | Augsburg | 4.3M | Shawn PARKER |
10 | 7 Th07 2013 | Không | Mainz | 3.2M | Shawn PARKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2021 | 76 | 70 | 6 |
10 Th09 2020 | 78 | 76 | 2 |
23 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
27 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
15 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
21 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
11 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |