Gabriel TAMAȘ
78
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th11 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 74 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,17 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,52 | 1 | 2 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,48 | 4 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 16 | 12 | 4 | 6,61 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | Watford | FCSB | 4.2M | Gabriel TAMAȘ |
12 | 11 Th06 2014 | Doncaster Rovers | Watford | 5.5M | Gabriel TAMAȘ |
11 | 19 Th01 2014 | CFR Cluj | Doncaster Rovers | 6.5M | Gabriel TAMAȘ |
11 | 9 Th11 2013 | West Bromwich Albion | CFR Cluj | 3.4M | Gabriel TAMAȘ |
3 | 22 Th05 2010 | FCSB | West Bromwich Albion | 8.1M | Gabriel TAMAȘ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2021 | 81 | 78 | 3 |
18 Th06 2019 | 82 | 81 | 1 |
18 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
1 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
26 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
16 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
8 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |