Santos ROMÁRIO
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
18 Th12 1993
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Không | EC Vitória | 352k | Santos ROMÁRIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |