Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott FLINDERS

Scott FLINDERS Photo
Hartlepool United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mansfield Town)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th06 1986

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

8k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 38 (0)0056,7100
15 Hartlepool United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0017,0000
15 Hartlepool United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 56,710 0
14 Hartlepool United Hạng 3 38 (0) 0 0 46,950 0
13 Hartlepool United Hạng 3 38 (0) 0 0 67,080 0
12 Hartlepool United Hạng 3 38 (0) 0 0 127,390 0
11 Hartlepool United Hạng 3 38 (0) 0 0 97,160 0
10 Hartlepool United Hạng 3 38 (0) 0 0 57,080 0
9 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 37,260 0
8 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 17,240 0
7 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 16,920 0
6 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 26,970 0
5 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 27,030 0
4 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 27,290 0
3 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 07,030 0
2 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 47,050 0
1 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 0 0 47,320 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu570 (0)00607,1000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th08 20237472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th02 20227274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th09 20177472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----