Scott FLINDERS
72
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th06 1986
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,71 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,39 | 0 | 0 |
11 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,16 | 0 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 570 (0) | 0 | 0 | 60 | 7,10 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 74 | 72 | 2 |
4 Th02 2022 | 72 | 74 | 2 |
7 Th09 2017 | 74 | 72 | 2 |
25 Th06 2016 | 75 | 74 | 1 |
16 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |