Ionut RADA
81
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
6 Th07 1982
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,36 | 5 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,61 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | CFR Cluj | SSC Bari | 4.6M | Ionut RADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2021 | 83 | 81 | 2 |
8 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |