Mamadou KONÉ
75
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th12 1991
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Racing Club), Spanish Cup (Real Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Racing Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Racing Club | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Real Racing Club | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
13 | Real Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,43 | 4 | 0 |
12 | Real Racing Club | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 24 | 21 | 5 | 6,73 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Real Racing Club | 1.3M | Mamadou KONÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2024 | 76 | 75 | 1 |
2 Th05 2023 | 77 | 76 | 1 |
2 Th06 2022 | 78 | 77 | 1 |
6 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
3 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th09 2016 | 80 | 82 | 2 |
2 Th04 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |