Anthony FORDE
75
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
16 Th11 1993
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 26 (0) | 12 | 5 | 3 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 25 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,05 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 26 | 15 | 6 | 6,87 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Walsall | 1.4M | Anthony FORDE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolverhampton Wanderers | 1.0M | Anthony FORDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
21 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
22 Th02 2013 | 77 | 78 | 1 |
24 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |